Các máy nghiền cây di động của hãng TP Chipper được dùng để băm cành nhánh cây, bắp bìa, củi hoặc Domino, rác ván lạng .....vv, dùng cho các nhà máy sản xuất viên nén hoặc mdf, làm nguyên liệu sản xuất phân vi sinh, làm chất đệm góc cây trong chắm sóc cây xanh, 

| TỔNG QUÁT | |
| Đường kính nguyên liệu lớn nhất | 130 mm |
| Kích thước dăm sau khi băm | 8 mm |
| Công suất động cơ yêu cầu | 25 – 60 hp (18 – 45 kw) |
| Công suất băm tối đa | 2 – 3 tấn/giờ |
| Trọng lượng máy | 516 kg |
| HÔNG TIẾP LIỆU | |
| Kích thước họng tiếp liệu | 130 x 220 mm |
| Kích thức bệ tiếp liệu | 886 x 860 mm |
| Số lượng con lặn tiếp liệu | 02 con |
| Đường kính con lăn tiếp liệu | 180 mm |
| Nguyên lý vận hành con lăn | 2 motor thủy lực |
| Kích thước két dầu thủy lực | 18 lít |
| Tốc độ tối đa con lăn | 24 m/phút |
| HỆ THỐNG BĂM | |
| Nguyên lý băm | Đĩa băm |
| Góc băm | 900 |
| Số lượng dao băm | 02 con |
| Số lượng thớt băm | 02 cái (01 cái nằm dọc, 01 cái nằm ngang) |
| Dao cắt xung quanh đĩa băm | 02 cái |
| Vòng quay đã băm | 1000 v/p |
| Trọng lượng đĩa băm | 82 kg |
| Đường kính đĩa băm | 660 mm |
| Hệ thống truyền động | Trực tiếp |
| Góc quay họng xả liệu | 2700 |
| MÁY KÉO (MÁY CÀY) | |
| Vòng quay trục PTO | 1000 v/p |
| Hệ thống kết nối | 3 điểm treo |
| Hệ thống kết nối | Trục PTO |
| KÍCH THƯỚC | |
| Chiều cao (vận chuyển) | 2392 mm |
| Chiều dài (vận chuyển) | 2423 mm |
| Chiều rộng (vận chuyển) | 1250 mm |